RÙA VẬN CHUYỄN
-Vận chuyển dễ dàng và an toàn cho máy móc hạng nặng và thiết bị công nghiệp. Chuyển động mượt mà và xoay 360 độ cải thiện hiệu quả và an toàn công việc
-
Rùa chuyển hàng có khả năng tải hàng vô cùng mạnh mẽ.
-
Thiết kế nhỏ gọn, thích hợp cho mọi môi trường làm việc, chiếm ít diện tích hơn.
-
Khác với những phương pháp khác như xe nâng, giới hạn tải của rùa chuyển hàng cao hơn do có thể kết hợp nhiều rùa để tải hàng.
-
Giá rùa chuyển hàng rẻ hơn so với các phương pháp khác, giúp cho đây là rùa vô cùng thích hợp cho bạn sử dụng.
-
Thao tác lắp ráp rùa di chuyển hàng cũng rất đơn giản. Do đó, bất cứ ai cũng có thể thao tác với công cụ này.
Cấu tạo của rùa di chuyển:
1. Mâm cố định: bộ phận này là nơi đặt các vật nặng lên và tiến hành di chuyển. Mâm cố định thường được thiết kế bằng chất liệu thép vô cùng chắc chắn, có thể chịu tải tốt, độ bền cơ học cao. Ngoài ra, còn có một số mâm có thiết kế đặc biệt như có khả năng xoay,… giúp cho việc điều hướng trở nên dễ dàng hơn.
2. Con lăn: con lăn của rùa di chuyển được xử lí nhiệt một cách kĩ càng trong thời gian dài. Chính vì vậy, cho độ dẻo dai cực cao cũng như hiệu suất và độ bền vượt trội. Trong suốt quá trình di chuyển, con lăn không làm hỏng sàn hay đánh dấu trên sàn. Các loại sàn khác nhau đều được con lăn này xử lí một cách gọn gàng, từ sàn nhẵn, nhám đến các sàn có vết nứt, bụi bẩn bên trong và bên ngoài. Các con lăn này có khả năng đàn hồi tốt giúp vượt qua được các chướng ngại vật suốt hành trình di chuyển.
3. Ngoài ra, tùy loại rùa mà sẽ có những biến thể khác nhau để đáp ứng các ứng dụng khắt khe trên thị trường hiện nay. Trong quá trình sử dụng, rùa rất hiếm khi hư hỏng các bộ phận, nếu có thì người sử dụng có thể thay bánh xe để tránh khỏi việc bị hao mòn sau thời gian dài sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | Tải trọng | Số bánh xe | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Chất liệu bánh xe |
RGT-6T | 6 | 4 | 310*220*120 | 12 | PU/Thép |
RGT-8T | 8 | 6 | 410*220*120 | 16 | PU/Thép |
RGT-12T | 12 | 8 | 500*220*120 | 21 | PU/Thép |
RGT-15T | 15 | 9 | 400*320*125 | 24 | PU/Thép |
RGT-18T | 18 | 12 | 490*320*125 | 30 | PU/Thép |
RGT-24T | 24 | 16 | 500*390*140 | 44 | PU/Thép |
RGT-32T | 32 | 20 | 620*410*125 | 59 | PU/Thép |
RGT-40T | 40 | 25 | 630*500*125 | 63 | PU/Thép |